TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị nối

thiết bị nối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị gÁn kèm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thiết bị nối

splicer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

attaching device

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

splicing equipment

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

 attaching device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interconnecting equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jointer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

connecting device

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

interconnecting equipment

 
Từ điển toán học Anh-Việt

jointer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thiết bị nối

Spleißmaschine

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Verbindungsgerät

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Spleißer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

thiết bị nối

dispositif de connexion

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

11.5 Nachfolgeeinrichtungen

11.5 Thiết bị nối tiếp

498 Nachfolgeeinrichtungen

498 Các thiết bị nối tiếp

14.7.6 Nachfolgeeinrichtungen

14.7.6 Các thiết bị nối tiếp

460 Nachfolgeeinrichtung: Kalibrierung

460 Thiết bị nối tiếp: Hiệu chuẩn

461 Nachfolgeeinrichtung: Abzugsvorrichtung

461 Thiết bị nối tiếp: Gá kéo

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spleißer /m/V_THÔNG/

[EN] jointer, splicer

[VI] thiết bị nối, bộ nối

Từ điển toán học Anh-Việt

interconnecting equipment

thiết bị nối

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

thiết bị nối

[DE] Verbindungsgerät

[VI] thiết bị nối

[EN] connecting device

[FR] dispositif de connexion

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attaching device, interconnecting equipment, jointer

thiết bị nối

attaching device

thiết bị nối

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Spleißmaschine

[VI] thiết bị nối

[EN] splicing equipment

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

splicer

thiết bị nối

attaching device

thiết bị nối, thiết bị gÁn kèm