kettle /cơ khí & công trình/
vỏ gàu
kettle
vùng lòng chảo
kettle /hóa học & vật liệu/
nồi hơi nhỏ
kettle /cơ khí & công trình/
tang
kettle /xây dựng/
thùng đựng quặng
kettle /hóa học & vật liệu/
thùng đựng quặng
kettle
két nấu
kettle
chảo nấu
kar, kettle /hóa học & vật liệu/
vùng lòng chảo
tilting basket, hutch, kettle
thùng lưới lật
boiling pan, heating bath, kettle
nồi đun
boiler plant, caldron, evaporating boiler, kettle
xưởng nồi hơi
boiler safety valve, gas furnace, kettle, steam boiler, steam generator
van an toàn lò hơi