key punch /toán & tin/
máy đục lỗ bằng phím
calculating puncher, key punch
máy đục lỗ tính
key punch, punch,card machine /điện;xây dựng;xây dựng/
máy xuyên phiếu
Máy đục lỗ vào phiếu để chuyển thông tin vào máy tính điện tử kiểu cũ.
vertical drill press, key punch, perforating press
máy đột lỗ đứng