Việt
máy xuyên phiếu
Anh
key punch
punch
card machine
card puncher
Đức
Kartenstanze
Pháp
perforateur de cartes
[DE] Kartenstanze
[VI] máy xuyên phiếu
[EN] card puncher
[FR] perforateur de cartes
key punch, punch,card machine /điện;xây dựng;xây dựng/
Máy đục lỗ vào phiếu để chuyển thông tin vào máy tính điện tử kiểu cũ.
punch,card machine