latent heat
ẩn nhiệt
Lượng nhiệt cần thiết để chuyển đổi mà không thay đổi nhiệt độ một đơn vị khối lượng vật chất từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí hay ngược lại. Trong mỗi trường hợp ẩn nhiệt được gọi là nhiệt nóng chảy, nhiệt kết tính, nhiệt hóa hơi và nhiệt kết tinh, nhiệt hóa hơi và nhiệt hóa lỏng (ngưng tụ).
latent heat /toán & tin/
ẩn nhiệt, tiềm nhiệt
latent heat
nhiệt ẩm
latent heat
nhiệt ẩn tàng
latent heat
nhiệt tiềm tàng
heat of disgregation, latent heat
nhiệt ẩn