TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 latent heat

ẩn nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiềm nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiệt ẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiệt ẩn tàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiệt tiềm tàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiệt ẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 latent heat

 latent heat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat of disgregation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 latent heat

ẩn nhiệt

Lượng nhiệt cần thiết để chuyển đổi mà không thay đổi nhiệt độ một đơn vị khối lượng vật chất từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí hay ngược lại. Trong mỗi trường hợp ẩn nhiệt được gọi là nhiệt nóng chảy, nhiệt kết tính, nhiệt hóa hơi và nhiệt kết tinh, nhiệt hóa hơi và nhiệt hóa lỏng (ngưng tụ).

 latent heat /toán & tin/

ẩn nhiệt, tiềm nhiệt

 latent heat

nhiệt ẩm

 latent heat

nhiệt ẩn tàng

 latent heat

nhiệt tiềm tàng

 heat of disgregation, latent heat

nhiệt ẩn