TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt ẩm

nhiệt ẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

nhiệt ẩm

 latent heat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Moisture heat

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Psychrometic

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

nhiệt ẩm

Feuchte Hitze

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

3.5.1 Feuchte Hitze

3.5.1 Nhiệt ẩm

Begründen Sie, warum die Sterilisation mit feuchter Hitze die Methode der Wahl ist.

Giải thích lý do tại sao tiệt trùng với nhiệt ẩm là phương pháp được lựa chọn.

Feuchte Hitze, z. B. Dampfsterilisation im Autoklaven bzw. einer Bioreaktoranlage

Nhiệt ẩm, chẳng hạn như tiệt trùng hơi nước nóng trong nồi hấp áp suất hoặc trong một hệ thống phản ứng sinh học

Sterilisationsverfahren, wie beispielsweise die sichere Sterilisation mit feuchter Hitze im Autoklav, müssen zuverlässig die regelmäßig und überall vorkommenden hitzeresistenten Endosporen abtöten.

Phương pháp tiệt trùng, như tiệt trùng bằng nhiệt ẩm trong máy hấp phải diệt trừ mọi nội bào tử, phải bảo đảm an toàn. Chúng xuất hiện thường xuyên, khắp nơi và chịu được nhiệt độ cao.

Im Fall der Sterilisation mit feuchter Hitze bzw. Dampfdrucksterilisation im Autoklaven oder Bioreaktor nimmt man zur Validierung des Verfahrens als Referenzorganismus das extrem widerstandsfähige Bakterium Geobacillus stearothermophilus.

Trong trường hợp tiệt trùng bằng nhiệt ẩm hoặc áp suất hơi trong nồi hấp hoặc lò phản ứng sinh học và để đánh giá phương pháp người ta dùng vi khuẩn có khả năng chịu đựng Geobacillus stearothermophilus như một sinh vật tham khảo.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Psychrometic

nhiệt ẩm

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Feuchte Hitze

[EN] Moisture heat

[VI] Nhiệt ẩm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 latent heat

nhiệt ẩm