Việt
nhiệt ẩm
Anh
latent heat
Moisture heat
Psychrometic
Đức
Feuchte Hitze
3.5.1 Feuchte Hitze
3.5.1 Nhiệt ẩm
Begründen Sie, warum die Sterilisation mit feuchter Hitze die Methode der Wahl ist.
Giải thích lý do tại sao tiệt trùng với nhiệt ẩm là phương pháp được lựa chọn.
Feuchte Hitze, z. B. Dampfsterilisation im Autoklaven bzw. einer Bioreaktoranlage
Nhiệt ẩm, chẳng hạn như tiệt trùng hơi nước nóng trong nồi hấp áp suất hoặc trong một hệ thống phản ứng sinh học
Sterilisationsverfahren, wie beispielsweise die sichere Sterilisation mit feuchter Hitze im Autoklav, müssen zuverlässig die regelmäßig und überall vorkommenden hitzeresistenten Endosporen abtöten.
Phương pháp tiệt trùng, như tiệt trùng bằng nhiệt ẩm trong máy hấp phải diệt trừ mọi nội bào tử, phải bảo đảm an toàn. Chúng xuất hiện thường xuyên, khắp nơi và chịu được nhiệt độ cao.
Im Fall der Sterilisation mit feuchter Hitze bzw. Dampfdrucksterilisation im Autoklaven oder Bioreaktor nimmt man zur Validierung des Verfahrens als Referenzorganismus das extrem widerstandsfähige Bakterium Geobacillus stearothermophilus.
Trong trường hợp tiệt trùng bằng nhiệt ẩm hoặc áp suất hơi trong nồi hấp hoặc lò phản ứng sinh học và để đánh giá phương pháp người ta dùng vi khuẩn có khả năng chịu đựng Geobacillus stearothermophilus như một sinh vật tham khảo.
[EN] Moisture heat
[VI] Nhiệt ẩm