lateral migration
sự dịch chuyển bên
lateral migration /xây dựng/
sự dịch chuyển bên
lateral migration /xây dựng/
sự dịch chuyển ngang
lateral migration /hóa học & vật liệu/
sự dịch chuyển bên
lateral migration /hóa học & vật liệu/
sự dịch chuyển bên
lateral migration, lateral offset /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
sự dịch chuyển ngang