Việt
sự dịch chuyển ngang
Anh
horizontal advance
lateral offset
lateral migration
Đức
Seitenversatz
lateral migration /xây dựng/
lateral migration, lateral offset /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
Seitenversatz /m/CT_MÁY/
[EN] lateral offset
[VI] sự dịch chuyển ngang