TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 least significant bit

bit có nghĩa là tối thiểu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bit có trọng số bé nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bit ở vị trí cực phải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bit bên phải nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bit có giá trị thấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bit cờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bit giá trị thấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bit ít ý nghĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bít có giá trị nhỏ nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bít ít ý nghĩa nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bít ít quan trọng nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 least significant bit

 least significant bit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 LSB

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 least significant bit /toán & tin/

bit có nghĩa là tối thiểu

 Least Significant Bit /toán & tin/

bit có trọng số bé nhất (thấp nhất)

 least significant bit

bit ở vị trí cực phải

 least significant bit /toán & tin/

bit ở vị trí cực phải

 least significant bit /toán & tin/

bit bên phải nhất

 least significant bit /toán & tin/

bit có giá trị thấp

 least significant bit /toán & tin/

bit có nghĩa là tối thiểu

 Least Significant Bit /điện tử & viễn thông/

bit có trọng số bé nhất (thấp nhất)

 Least Significant Bit /điện tử & viễn thông/

bit cờ

 least significant bit /điện lạnh/

bit giá trị thấp

 least significant bit /điện lạnh/

bit ít ý nghĩa

 Least Significant Bit

bit có trọng số bé nhất (thấp nhất)

 least significant bit

bit bên phải nhất

 least significant bit /toán & tin/

bít có giá trị nhỏ nhất

 least significant bit /xây dựng/

bít ít ý nghĩa nhất

 least significant bit

bit có giá trị thấp

 least significant bit

bit giá trị thấp

 least significant bit

bít có giá trị nhỏ nhất

 least significant bit

bít ít ý nghĩa nhất

 least significant bit

bit ít ý nghĩa

 least significant bit

bit có nghĩa là tối thiểu

 least significant bit, LSB

bít ít quan trọng nhất

Trong một dãy một hay nhiều byte, đó thường là bít nằm tận cùng bên phải.

 least significant bit, LSB /toán & tin/

bit ở vị trí cực phải