Việt
bit ở vị trí cực phải
bit có nghĩa tối thiểu
bit có giá trị nhỏ nhất
Anh
least significant bit
LSB
Đức
LSB /v_tắt/M_TÍNH, (niederwertigstes Bit)/
[EN] LSB (least significant bit)
[VI] bit có nghĩa tối thiểu, bit có giá trị nhỏ nhất, bit ở vị trí cực phải
least significant bit /toán & tin/
LSB /toán & tin/
least significant bit, LSB /toán & tin/