LSB /v_tắt/M_TÍNH, (niederwertigstes Bit)/
[EN] LSB (least significant bit)
[VI] bit có nghĩa tối thiểu, bit có giá trị nhỏ nhất, bit ở vị trí cực phải
niederwertigstes Bit /nt (LSB)/M_TÍNH/
[EN] least significant bit (LSB)
[VI] bit bên phải nhất, bit thấp nhất, bit có ý nghĩa ít nhất, bit có giá trị nhỏ nhất