TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lsb

bit có nghĩa tối thiểu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bít ít quan trọng nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bit có giá trị nhỏ nhất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bit ở vị trí cực phải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dải biên dưới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lsb

LSB

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lsb

LSB

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

LSB /v_tắt/M_TÍNH, (niederwertigstes Bit)/

[EN] LSB (least significant bit)

[VI] bit có nghĩa tối thiểu, bit có giá trị nhỏ nhất, bit ở vị trí cực phải

LSB /v_tắt/Đ_TỬ, (unteres Seitenband) VT&RĐ (unteres Seitenband) V_THÔNG (unteres Seitenband)/

[EN] LSB (lower sideband)

[VI] dải biên dưới

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

LSB

Least Significant Bit

LSB

Lower Side Band

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

LSB

bít ít quan trọng nhất

LSB /toán & tin/

bit có nghĩa tối thiểu

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

LSB

Xem least significant bit.