Việt
dải biên dưới
Anh
lower sideband
LSB
Đức
unteres Seitenband
unteres Seitenband /nt (LSB)/Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] lower sideband (LSB)
[VI] dải biên dưới
LSB /v_tắt/Đ_TỬ, (unteres Seitenband) VT&RĐ (unteres Seitenband) V_THÔNG (unteres Seitenband)/
[EN] LSB (lower sideband)
lower sideband /xây dựng/
LSB /xây dựng/