Việt
dóng ngang
Anh
ledger
ledger plate
ledger, ledger plate /xây dựng/
Một thanh gỗ ngang chạy theo đỉnh của khung gỗ vách nhà để phụ đỡ cấu trúc dầm. Tham khảo LEDGER.
A wooden strip laid horizontally across the tops of studding to add joist support. Also, LEDGER.