ledger /cơ khí & công trình/
gióng ngang
ledger /cơ khí & công trình/
gióng ngang (giàn)
ledger
gióng ngang
Một bộ phận nằm ngang, ví dụ một miếng gỗ xẻ nhỏ, giúp chống đỡ một giàn giáo. Còn gọi là LEDGE.
A horizontal member, such as a piece of lumber, that helps to support a scaffolding. Also, LEDGE.
ledger /xây dựng/
gióng ngang (giàn)
ledger
sổ cái
ledger, ledger plate /xây dựng/
dóng ngang
Một thanh gỗ ngang chạy theo đỉnh của khung gỗ vách nhà để phụ đỡ cấu trúc dầm. Tham khảo LEDGER.
A wooden strip laid horizontally across the tops of studding to add joist support. Also, LEDGER.
baulk, ledger, purlin
xà gồ
cross tie, cross-bar, crossbeam, cross-tie, dormer, ledger, pantograph tie-bar, spike driver
tà vẹt