dormer /cơ khí & công trình/
cửa tò vò
dormer /xây dựng/
cửa tầng thượng
dormer
cửa đầu hồi
dormer /xây dựng/
cửa đầu hồi
dormer /xây dựng/
cửa đầu hồi
dormer /xây dựng/
cửa tầng thượng
dormer, garret window, lantern, skylight /xây dựng/
cửa mái
Một cấu trúc dạng đầu hồi nhô ra từ mái dốc.
A gabled structure projecting vertically from a sloping roof.a gabled structure projecting vertically from a sloping roof.
cyebrow window, dormer, eyebrow window, lancet, lucarne, oeil-de-boeuf
cửa tò vò
cross tie, cross-bar, crossbeam, cross-tie, dormer, ledger, pantograph tie-bar, spike driver
tà vẹt
cross piece of a door frame, cross rail, crossarm, cross-beam, crossrail, cross-tie, dormer, gantry beam, girder
xà ngang khuôn cửa