crossrail /cơ khí & công trình/
sống trượt ngang
crossrail /cơ khí & công trình/
sống trượt ngang
crossrail /cơ khí & công trình/
ray ngang
cross piece of a door frame, cross rail, crossarm, cross-beam, crossrail, cross-tie, dormer, gantry beam, girder
xà ngang khuôn cửa