cross tie /xây dựng/
thanh giằng ngang
cross tie /xây dựng/
thanh giằng ngang (đóng tàu)
cross tie /xây dựng/
thanh nối ngang
cross tie /hóa học & vật liệu/
thanh nối ngang
brace member, cross tie
thanh giằng ngang
cross brace, cross tie /giao thông & vận tải/
thanh giằng ngang (đóng tàu)
cross tie, cross-bar, crossbeam, cross-tie, dormer, ledger, pantograph tie-bar, spike driver
tà vẹt
cross bond, cross connection, cross tie, cross-link, cross-linking
sự liên kết ngang