skylight
cửa trời (bằng những tấm kính trên mái nhà)
skylight /điện lạnh/
cửa chiếu sáng (ở boong)
skylight /giao thông & vận tải/
cửa chiếu sáng (ở boong)
skylight /xây dựng/
cửa trời (bằng những tấm kính trên mái nhà)
skylight /xây dựng/
mái kính (để lấy ánh sáng)
skylight /xây dựng/
ô sáng vòm trời
skylight /xây dựng/
ô sáng vòm trời
skylight, zenith light /xây dựng/
đỉnh mái kính
dormer window, skylight /xây dựng/
cửa sổ mái
Cửa sổ theo dạng cửa sổ mái.; Một không gian mở ra trên mái được lắp kính mờ, kính trong hoặc nhựa trong để cho phép ánh sáng mặt trời lọt vào nhà.
A window set in a dormer.; An opening in a roof that is fitted with translucent or transparent glass or plastic in order to admit sunlight.
glass roof tile, glazed roof, skylight
sự lợp mái kính
dormer, garret window, lantern, skylight /xây dựng/
cửa mái
Một cấu trúc dạng đầu hồi nhô ra từ mái dốc.
A gabled structure projecting vertically from a sloping roof.a gabled structure projecting vertically from a sloping roof.