Việt
cửa chiếu sáng
cửa trời
lỗ chiếu sáng
Anh
illuminator
skylight
lightening hole
Đức
Oberlicht
Beleuchtungsöffnung
Oberlicht /nt/VT_THUỶ/
[EN] skylight
[VI] cửa trời, cửa chiếu sáng (ở boong)
Beleuchtungsöffnung /f/CƠ/
[EN] lightening hole
[VI] cửa chiếu sáng, lỗ chiếu sáng
illuminator /điện lạnh/
skylight /điện lạnh/
cửa chiếu sáng (ở boong)
skylight /giao thông & vận tải/