Việt
cửa trời
cửa chiếu sáng
ánh sáng trên cao
ánh sáng từ trên cao tỏa xuống
cửa sổ lắp trên cao
đèn trần
Anh
FANLIGHT
skylight
TRANSOM WINDOW
roof-light
glass day light
light
window over door
Đức
OBERLICHT
LÜFTUNGSFLÜGEL
Pháp
IMPOSTE
VASISTAS
lanterneau
éclairage zénithal
baie de lanterne
claire-voie
Oberlicht /das; -[e]s, -er u. -e/
(o Pl ) ánh sáng từ trên cao tỏa xuống;
(Pl - er, seltener: -e) cửa sổ lắp trên cao;
(Pl -er) đèn trần (Deckenlampe);
Oberlicht /n -(e)s/
ánh sáng trên cao; Ober
Oberlicht /nt/VT_THUỶ/
[EN] skylight
[VI] cửa trời, cửa chiếu sáng (ở boong)
Oberlicht
[DE] Oberlicht
[EN] roof-light; skylight
[FR] lanterneau
[EN] glass day light
[FR] éclairage zénithal
[EN] fanlight; light; window over door
[FR] baie de lanterne; imposte
Oberlicht /FISCHERIES/
[FR] claire-voie
fanlight
[DE] OBERLICHT
[EN] FANLIGHT
[FR] IMPOSTE
LÜFTUNGSFLÜGEL,OBERLICHT
[DE] LÜFTUNGSFLÜGEL; OBERLICHT
[EN] FANLIGHT; TRANSOM WINDOW
[FR] VASISTAS
OBERLICHT,LÜFTUNGSFLÜGEL
[DE] OBERLICHT; LÜFTUNGSFLÜGEL
[EN] TRANSOM WINDOW; FANLIGHT