Anh
FANLIGHT
TRANSOM WINDOW
light
window over door
Đức
OBERLICHT
LÜFTUNGSFLÜGEL
Pháp
IMPOSTE
VASISTAS
baie de lanterne
fanlight,light,window over door
[DE] Oberlicht
[EN] fanlight; light; window over door
[FR] baie de lanterne; imposte
cửa sổ hình quạt, cửa hãm Khởi thủy, ỉà cửa sổ hình quạt với các thanh cửa hướng tâm giống như nan quạt, đặt bên trên cửa đi. Dược dùng nhiều trong kiến trúc Georgĩe và Colonie, và công trình phục hồi loại kiến trúc dó. Thuật ngữ này ngày nay co' lúc dùng để chỉ cửa hãm tức là cửa sổ đạt bên trên cửa đi.
fanlight
Oberlicht
[DE] OBERLICHT
[EN] FANLIGHT
[FR] IMPOSTE
FANLIGHT,TRANSOM WINDOW
[DE] LÜFTUNGSFLÜGEL; OBERLICHT
[EN] FANLIGHT; TRANSOM WINDOW
[FR] VASISTAS
TRANSOM WINDOW,FANLIGHT
[DE] OBERLICHT; LÜFTUNGSFLÜGEL
[EN] TRANSOM WINDOW; FANLIGHT