Anh
FANLIGHT
TRANSOM WINDOW
Đức
LÜFTUNGSFLÜGEL
OBERLICHT
Pháp
VASISTAS
vasistas
vasistas [vasistas] n. m. Tấm của nhỏ trổ trên của lón, lá của con (trong cánh của lớn); kính chóp của xe hoi; của ghisê. vaso- V. vas(o)-.
[DE] LÜFTUNGSFLÜGEL; OBERLICHT
[EN] FANLIGHT; TRANSOM WINDOW
[FR] VASISTAS
[DE] OBERLICHT; LÜFTUNGSFLÜGEL
[EN] TRANSOM WINDOW; FANLIGHT