Việt
cửa trời
Cửa mui
mái kính
cửa chiếu sáng
Anh
skylight
lantern
sun roof n.
Đức
Himmeltür
Dachfenster
Oberlicht
Dachfenster /nt/XD/
[EN] skylight
[VI] mái kính, cửa trời
Oberlicht /nt/VT_THUỶ/
[VI] cửa trời, cửa chiếu sáng (ở boong)
Cửa mui (ô cửa ở nóc xe ô tô có thể mở ra để không khí và ánh nắng lọt vào), cửa trời
Cửa Trời
Do chữ Thiên môn. Tiếng tôn trọng dùng gọi cửa của Vua. Ðỗ Phủ: Cửa trời ngày mở bảng vàng. Cửa trời rộng mở đường mây. Kim Vân Kiều
cửa trời (bằng những tấm kính trên mái nhà)
skylight /xây dựng/
Himmeltür f