lantern
cửa trời
lantern
đèn xách
Một đèn nhỏ cầm tay trong đó ánh sáng được cung cấp bởi các pin điện nhỏ hay chất đốt như dầu hỏa, đặc biệt là đèn có vỏ trong suốt để bao quanh và bảo vệ ánh sáng.
A small portable lamp in which light is provided by electric batteries or by a fuel such as kerosene, especially one that has a transparent case to enclose and protect the light.
lantern /cơ khí & công trình/
lõi thao (đúc)
dormer, garret window, lantern, skylight /xây dựng/
cửa mái
Một cấu trúc dạng đầu hồi nhô ra từ mái dốc.
A gabled structure projecting vertically from a sloping roof.a gabled structure projecting vertically from a sloping roof.
electric lamp, lantern
đèn điện
dipped headlight, lantern
đèn chiếu gần
drip ring, lantern, lubricating ring, oil rim
vòng bôi trơn