TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 drip ring

vòng mở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng mỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng bôi trơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 drip ring

 drip ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lantern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lubricating ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil rim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drip ring /toán & tin/

vòng mở

 drip ring /xây dựng/

vòng mỡ

 drip ring, lantern, lubricating ring, oil rim

vòng bôi trơn