leveling screw
vít điều chỉnh thăng bằng
leveling screw
vít điều chỉnh, vít cân bằng
Một vít điều chỉnh một dụng cụ hay các thành phần của một thiết bị và làm nó cân bằng.
A screw that adjusts an instrument or piece of equipment and makes it level.
leveling screw, levelling screw /cơ khí & công trình/
vít điều chỉnh thăng bằng
leveling screw, lift pipe /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
ống nâng