Việt
vít cân bằng
vít điều chỉnh
vít kích
phần quay
rô to.
Anh
balance screw
lifting screw
leveling screw
Đức
Hubschraube
Hubschraube /f =, -n/
1. (kĩ thuật) vít cân bằng, vít kích; 2. (máy bay) phần quay, rô to.
vít điều chỉnh, vít cân bằng
Một vít điều chỉnh một dụng cụ hay các thành phần của một thiết bị và làm nó cân bằng.
A screw that adjusts an instrument or piece of equipment and makes it level.
vít cân bằng (co cấu đồng hồ)