TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rô to

vận động viên điền kinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngựa chạy hay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường thảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rô to

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

rô to

Läufer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die am Rotorkörper (1) pendelnd aufgehängten Schläger (2) stellen sich bei Rotorrotation durch Fliehkraft nach außen und zertrümmern das inder Mahlkammer umherwirbelnde Mahlgut (3).

Các quai búa đập (1) treo đong đưa trên thân trục quay rô-to (2) tự di động ra ngoài theo lực ly tâm ứng với chuyển động quay tròn của trục rô-to và đập vỡ các khối nhựa (3) đang bay hỗn loạn trong buồng nghiền.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Läufer /m -s, =/

1. (thể thao) vận động viên điền kinh; 2. tiền vệ (bóng đá); 3. [con] ngựa chạy hay; 4. (cổ) tượng; 5. đường thảm; 6. (kĩ thuật) rô to; con lăn bánh dẫn, vòng (ổ bi).