TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 levogyration

tinh thể quay trái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ánh sáng phân cực tròn tả truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quay trái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 levogyration

left-handed crystal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 levogyration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

left-handed circularly polarized light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 left hand turn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotation anticlockwise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

left-handed crystal, levogyration

tinh thể quay trái

left-handed circularly polarized light, levogyration /điện lạnh/

ánh sáng phân cực tròn tả truyền

 left hand turn, levogyration, rotation anticlockwise

sự quay trái