TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự quay trái

sự quay trái

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyển động quay trái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quay Iigược chiều kim đổng hổ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự quay ngược chiều kim đồng hồ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự quay trái

rotation anticlockwise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ievorotation

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

levogyration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 levo-rotary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Rotate Left

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sinistrorsal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 left hand turn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotation anticlockwise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

left hand turn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 levogyration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

counterclockwise rotation

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

sự quay trái

Linksdrehung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Drehstrom entgegen dem Uhrzeigersinn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drehstrom entgegen dem Uhrzeigersinn /f/CT_MÁY/

[EN] rotation anticlockwise

[VI] sự quay ngược chiều kim đồng hồ, sự quay trái

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

counterclockwise rotation

sự quay Iigược chiều kim đổng hổ; sự quay trái

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Linksdrehung /die/

sự quay trái; chuyển động quay trái;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

levogyration, levo-rotary, Rotate Left, sinistrorsal

sự quay trái

 left hand turn

sự quay trái

 rotation anticlockwise

sự quay trái

rotation anticlockwise

sự quay trái

left hand turn

sự quay trái

 left hand turn, levogyration, rotation anticlockwise

sự quay trái

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Ievorotation

sự quay trái