Việt
sự quay ngược chiều quay của trục khuỷu
sự quay Iigược chiều kim đổng hổ
sự quay trái
sự quay ngược chiều kim đồng hồ
Anh
counterclockwise rotation
anticlockwise rotation
Đức
Rotation im Gegenuhrzeigersinn
Rotation im Gegenuhrzeigersinn /f/CƠ/
[EN] anticlockwise rotation, counterclockwise rotation
[VI] sự quay ngược chiều kim đồng hồ
sự quay Iigược chiều kim đổng hổ; sự quay trái