lift bridge /xây dựng/
cầu nâng (trên phương đứng)
lift bridge /xây dựng/
cầu nâng (trên phương đứng)
drawbridge, hoist bridge, lift bridge
cầu nhấc
hoist bridge, lift bridge, lifting bridge
cầu nâng nhấc
2-post ramp/4-post ramp, vertical-lift bridge, lift bridge /xây dựng/
cầu nâng 2 trụ/4 trụ
Dụng cụ thí nghiệm mở lên theo chiều dọc.
An apparatus that opens by vertical ascension.