Việt
cầu nâng
cầu nhấc
cầu kéo
cầu cất.
Anh
lift bridge
bascule bridge
drawbridge
hoist bridge
lifting bridge
Đức
Zugbrücke
Hubbrücke
Hebebrücke
Hubbrucke
Fallbrücke
Hubbriicke
Aufziehbrücke
Liftachsensteuerung.
Điều khiển cầu nâng.
Liftachsensteuerung, -regelung.
Điều khiển và điều chỉnh cầu nâng.
Absenken Druckluftversorgung der Liftachse.
Giảm cung cấp khí nén cho cầu nâng.
Bei Beladung kann sie bis zu 10 t Last aufnehmen, um die Antriebsachse zu entlasten.
Khi chất hàng, cầu nâng có thể nhận tải đến 10 tấn để giảm tải cho cầu chủ động.
Über den Taster „Liften“ (8) bzw. „Senken“ (9) kann der Fahrer die Liftachse manuell steuern.
Qua nút “nâng lên” (8) hay “hạ xuống” (9), người lái có thể điều khiển cầu nâng bằng tay.
Hubbriicke /f =, -n/
cầu nhấc, cầu nâng,
Aufziehbrücke /f -, -n/
cầu nâng, cầu cất.
Hubbrucke /die/
cầu nâng;
Zugbrücke /die/
cầu nhấc; cầu nâng (bắc qua cái hào dẫn vào một lâu đài, có thể rút lên không cho ai qua lại);
Fallbrücke /die/
(früher) cầu kéo; cầu nâng;
Hubbrücke /f/XD/
[EN] lifting bridge
[VI] cầu nâng
Hubbrücke /f/V_TẢI/
[EN] lift bridge
Hubbrücke /f/VT_THUỶ/
Hebebrücke /f/XD/
Zugbrücke /f/XD/
[EN] drawbridge
[VI] cầu kéo, cầu nâng, cầu nhấc
bascule bridge, drawbridge, hoist bridge
lift bridge /xây dựng/
cầu nâng (trên phương đứng)