TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 lime milk

vôi nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước vôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 lime milk

 lime milk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lime water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lime white

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limewash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limewater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 milk of lime

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 whitening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 whitewash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lime milk /hóa học & vật liệu/

vôi nước (để quét tường)

 lime milk /xây dựng/

vôi nước (để quét tường)

 lime milk, lime water, lime white, limewash, limewater, milk of lime, whitening, whitewash

nước vôi

Là hỗn hợp của vôi và nước hay vôi bột trắng, hồ và nước được sử dụng để sơn hoặc làm trắng bề mặt như tường, hàng rào và làm mộc. Nó thường không chống được nước.

A mixture of lime and water or of whiting, size, and water that is used to paint or whiten such surfaces as walls, fences, and woodwork; not usually water resistant.