whitening /xây dựng/
phấn bột trắng
whitening
sự làm trắng
whitening
sự quét (màu) trắng
whitening /hóa học & vật liệu/
phấn bột trắng
whitening /xây dựng/
sự quét trắng
whitening, whitewash /xây dựng/
sự quét (màu) trắng
lime-wash, whitening /xây dựng/
vôi quét tường
lime whitewash, whitening /xây dựng/
sự quét vôi trắng
whitening, whitewash, whitewashing
sự quét trắng
whitening, whitewash, whiting
sự làm trắng
lime white, whitening, whitewash, whiting
dung dịch vôi
lime milk, lime water, lime white, limewash, limewater, milk of lime, whitening, whitewash
nước vôi
Là hỗn hợp của vôi và nước hay vôi bột trắng, hồ và nước được sử dụng để sơn hoặc làm trắng bề mặt như tường, hàng rào và làm mộc. Nó thường không chống được nước.
A mixture of lime and water or of whiting, size, and water that is used to paint or whiten such surfaces as walls, fences, and woodwork; not usually water resistant.