linear measurement /toán & tin/
đo tuyến tính
linear measurement /xây dựng/
phép đo thẳng
linear measurement /điện tử & viễn thông/
phép đo tuyến tính
length measurement, linear measurement /xây dựng/
đo dài
linear measure, long measure, linear measurement /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/
sự đo chiều dài
distance measurement, linear measurement, measure of length
sự đo dài