Việt
đơn vị đo dài
số đo chiều dài
sự đo chiều dài
Anh
long measure
linear measure
linear measurement
long measure /cơ khí & công trình/
đơn vị đo (chiều) dài
long measure /đo lường & điều khiển/
linear measure, long measure, linear measurement /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/