Việt
số đo chiều dài
Anh
long measure
Đức
Längenmaß
Anfangsmesslänge
Số đo chiều dài ban đầu
Messlänge nach dem Bruch
Số đo chiều dài sau khi đứt gãy
Längenmaß /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] long measure
[VI] số đo chiều dài
long measure /đo lường & điều khiển/