Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Längenmaß /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] long measure
[VI] số đo chiều dài
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
long measure
sự đo chiều dài
long measure
đơn vị đo (chiều) dài
long measure
số đo chiều dài
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
long measure
dơn vị (do) chiêu dài