TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 lithification

sự thành đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hóa đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 lithification

 diagenesis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lithification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lithogenesis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lapidification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 petrecence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 petrifaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 petrification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diagenesis, lithification, lithogenesis

sự thành đá

 lapidification, lithification, petrecence, petrifaction, petrification /hóa học & vật liệu/

sự hóa đá