Việt
sự hóa đá
sự hóa thạch
sự cẩm thạch hóa
vật hóa đá ~ of sand sự hóa đá của cát
hiện tượng silicat hóa
Anh
lapidification
lithification
petrecence
petrifaction
petrification
marbleization
Đức
Versteinerung
Petrefakt
sự hóa đá, sự cẩm thạch hóa
sự hóa đá; vật hóa đá ~ of sand sự hóa đá của cát, hiện tượng silicat hóa
Versteinerung /die; -, -en/
sự hóa thạch; sự hóa đá;
Petrefakt /das; -[e]s, -e[n] (Paläont. veraltet)/
sự hóa đá; sự hóa thạch (Versteinerung);
lapidification, lithification, petrecence, petrifaction, petrification /hóa học & vật liệu/