Việt
sự hóa đá
vật hóa đá ~ of sand sự hóa đá của cát
hiện tượng silicat hóa
sự hoá đá
sự thành đá
Anh
petrification
lithification
petrifaction
Đức
Versteinerung
Pháp
pétrification
petrifaction,petrification /SCIENCE/
[DE] Versteinerung
[EN] petrifaction; petrification
[FR] pétrification
sự hóa đá; vật hóa đá ~ of sand sự hóa đá của cát, hiện tượng silicat hóa
petrification,lithification
sự hoá đá, sự thành đá
o sự hóa đá, hóa đá