lithography /điện tử & viễn thông/
sự quang khắc
lithography
sự in đá
lithography
sự khắc hình
lithography /điện lạnh/
sự khắc hình
lithography
nghề in litô
lithography
bản in litô
lithographic print, lithography
sự in đá
lithographic print, lithography
sự in litô
lithograph, lithographic print, lithography
bản in litô
lithography, photoengraving, photoetching, photogravure
sự quang khắc