Việt
bản in litô
in litô
in đá
kỹ thuật in litô
Anh
lithographic print
lithograph
lithography
Đức
Lithografie
Lithografie /f/IN/
[EN] lithograph, lithographic print, lithography
[VI] in litô, in đá, kỹ thuật in litô, bản in litô
lithograph, lithographic print, lithography