Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
load loss
sự mất điện do tải
load loss
tổn thất mang tải
load loss /điện lạnh/
tổn hao do (phụ) tải
load loss /điện/
tổn thất mang tải
load loss /xây dựng/
sự mất điện do tải
load loss /điện/
sự mất điện do tải
load loss
sự cắt mạch do tải
load loss /điện/
sự cắt mạch do tải