Việt
sự cắt mạch do tải
sự mất điện do tải
Anh
load shedding
load loss
Đức
Lastabschaltung
Lastabwurf
load loss /điện/
Lastabschaltung /f/ĐIỆN/
[EN] load shedding
[VI] sự cắt mạch do tải
Lastabwurf /m/KT_ĐIỆN/
Lastabwurf /m/ĐIỆN/
[EN] load loss, load shedding
[VI] sự mất điện do tải, sự cắt mạch do tải