Việt
sự mất điện do tải
tổn hao do tải
tổn thất mang tải
sự cắt mạch do tải
Anh
load loss
load shedding
Đức
Kurzschlussverluste
Lastabwurf
Pháp
perte en charge
pertes dues à la charge
Lastabwurf /m/ĐIỆN/
[EN] load loss, load shedding
[VI] sự mất điện do tải, sự cắt mạch do tải
load loss /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kurzschlussverluste
[EN] load loss
[FR] perte en charge; pertes dues à la charge
tổn hao do (phụ) tải
load loss /xây dựng/