logarithmic scale /điện/
tỷ lệ loga
Tỷ lệ về khoảng cách theo bảng số Logarit.
logarithmic scale /xây dựng/
thang lôga
logarithmic scale /điện tử & viễn thông/
thang loga (kỹ thuật đo)
logarithmic scale /điện tử & viễn thông/
thang loga (kỹ thuật đo)