TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thang loga

thang loga

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
thang lôga

thang lôga

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

thang loga

 log scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 logarithmic scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

logarithmic scale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
thang lôga

 logarithmic scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

logarithmic scale

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

thang loga

logarithmischer Maßstab

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

logarithmische Skale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

logarithmic scale

thang lôga

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

logarithmischer Maßstab /m/Đ_TỬ/

[EN] logarithmic scale

[VI] thang loga

logarithmische Skale /f/ĐIỆN, Đ_TỬ/

[EN] logarithmic scale

[VI] thang loga (kỹ thuật đo)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 log scale /điện tử & viễn thông/

thang loga

 logarithmic scale /điện tử & viễn thông/

thang loga (kỹ thuật đo)

 logarithmic scale /điện tử & viễn thông/

thang loga (kỹ thuật đo)

 logarithmic scale /xây dựng/

thang lôga