Việt
thang loga
thang lôga
Anh
log scale
logarithmic scale
Đức
logarithmischer Maßstab
logarithmische Skale
logarithmischer Maßstab /m/Đ_TỬ/
[EN] logarithmic scale
[VI] thang loga
logarithmische Skale /f/ĐIỆN, Đ_TỬ/
[VI] thang loga (kỹ thuật đo)
log scale /điện tử & viễn thông/
logarithmic scale /điện tử & viễn thông/
thang loga (kỹ thuật đo)
logarithmic scale /xây dựng/